Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prankster




danh từ
người hay tinh nghịch, người hay đùa cợt, người chơi khăm



prankster
[præηkstə(r)]
danh từ
người hay tinh nghịch, người hay đùa cợt, người chơi khăm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.