populist
populist | ['pɔpjulist] |  | danh từ | |  | người theo chủ nghĩa dân tuý | |  | người theo chủ nghĩa dân kiểm (Mỹ) |  | tính từ | |  | (thuộc) chủ nghĩa dân túy | |  | populist theories | | học thuyết dân túy |
/'pɔpjulist/
danh từ
(sử học) người theo phái dân tuý (Nga)
người theo phái dân kiểm (Mỹ)
|
|