|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polyhistor
polyhistor![](img/dict/02C013DD.png) | [,pɔli'histə] | | Cách viết khác: | | polymath | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔlimæθ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người quảng bác, người đa năng; nhà thông thái, học giả |
/,pɔli'histə/ (polymath) /'pɔlimæθ/
danh từ
nhà thông thái, học giả
|
|
|
|