polyglotte
 | [polyglotte] |  | tính từ | |  | (bằng) nhiều thứ tiếng | |  | Dictionnaire polyglotte | | từ điển nhiều thứ tiếng | |  | biết nhiều thứ tiếng | |  | Interprète polyglotte | | người phiên dịch biết nhiều thứ tiếng |  | danh từ | |  | người biết nhiều thứ tiếng |  | danh từ giống cái | |  | kinh thánh nhiều thứ tiếng |
|
|