 | [piqûre] |
 | danh từ giống cái |
| |  | vết châm |
| |  | Une piqûre d'aiguille |
| | vết kim châm |
| |  | vết đốt, vết cắn |
| |  | Piqûre d'abeille |
| | vết ong đốt |
| |  | sự tiêm; mũi tiêm |
| |  | lá»— (nhá») |
| |  | Piqûre de ver |
| | lỗ sâu đục |
| |  | Souliers à piqûres |
| | già y da mũi đục lỗ |
| |  | chấm lấm tấm (trên vải, quyển sách..., do ẩm) |
| |  | sá»± đột; đưá»ng đột (trên áo...) |
| |  | sự buốt; sự cay |
| |  | sự mếch lòng |
| |  | Des piqûres d'amour-propre |
| | sự mếch lòng vì tự ái |
| |  | sự hoá chua (rượu) |