pin-wheel
pin-wheel | ['pinwi:l] |  | tính từ | |  | đẹp nổi tiếng | |  | pin-wheel girl | | cô gái đẹp |  | danh từ | |  | vòng pháo hoa nhỏ |
/'pinwi:l/
tính từ
đẹp nổi tiếng, có ảnh thường được cắt treo lên tường pin-wheel girl cô gái đẹp mà ảnh thường được cắt treo lên tường
danh từ
vòng hoa pháo
|
|