Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
pilot
pilot /'pailət/ danh từ (hàng hải) hoa tiêu deep-sea pilot hoa tiêu ngoài biển khơi coast pilot; inshore pilot hoa tiêu ven biển (hàng không) người lái (máy bay), phi công (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...) !to drop the pilot bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy ngoại động từ (hàng hải) dẫn (tàu) (hàng không) lái (máy bay) (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn Chuyên ngành kinh tế hoa tiêu người dẫn cảng (người dẫn tàu ra vào cảng) phi công Chuyên ngành kỹ thuật điều khiển hoa tiêu hướng dẫn lái lệnh truyền người dẫn đường mô hình thử phần dẫn hướng trục phần trục dẫn hướng phi công sóng chủ Lĩnh vực: cơ khí & công trình bộ phận định tâm (hướng dẫn đầu trục) Lĩnh vực: giao thông & vận tải dẫn tàu điều khiển máy bay sự dẫn tàu Lĩnh vực: ô tô móc phanh tự động Lĩnh vực: xây dựng sản xuất thử nghiệm thí điểm