Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pillbox




pillbox
['pilbɔks]
danh từ
hộp đựng thuốc (nhỏ, hình tròn)
mũ tròn nhỏ
(đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ
(quân sự) công sự bê tông ngầm


/'pilbɔks/

danh từ
hộp dẹt đựng thuốc viên
(đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ
(quân sự) công sự bê tông ngầm nh

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.