Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photoglyph




photoglyph
['foutouglif]
danh từ
bản khắc kẽm bằng ánh sáng


/'foutouglif/

danh từ
bản khắc kẽm bằng ánh sáng

Related search result for "photoglyph"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.