Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photogenic




photogenic
['foutə'dʒenik]
tính từ
lên ảnh đẹp; ăn ảnh
photogenic sunset
cảnh mặt trời lặn lên ảnh đẹp
I'm not very photogenic
tôi không ăn ảnh lắm


/,foutə'dʤenik/

tính từ
tạo ánh sáng, sinh ánh sáng
ăn ảnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.