phonology
phonology | [fou'nɔlədʒi] |  | danh từ | |  | (ngôn ngữ học) âm vị học | |  | a course in phonology | | một giáo trình về âm vị học | |  | hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ) | |  | the phonology of Old English | | hệ thống âm vị của tiếng Anh cổ |
/fou'nɔlədʤi/
danh từ
(ngôn ngữ học) âm vị học
hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ)
|
|