Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phalangine


[phalangine]
danh từ giống cái
(giải phẫu) đốt hai, đốt giữa (ngón tay, ngón chân)
La pouce n'a pas de phalangine
ngón cái không có đốt hai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.