 | [petit] |
 | tính từ |
|  | nhỏ, bé |
|  | Un petit paquet |
| một gói nhỏ |
|  | Un petit chat |
| con mèo nhỏ |
|  | Quand j'étais petit |
| khi tôi còn nhỏ |
|  | Il est plus petit que moi |
| nó nhỏ hơn tôi |
|  | Une petite femme |
| một người phụ nữ nhỏ nhắn |
|  | Un appartement trop petit |
| một căn hộ quá nhỏ |
|  | Marcher à petits pas |
| đi bước nhỏ |
|  | Cet arbre est plutôt petit |
| cây này còn khá nhỏ |
|  | Tu es encore trop petit pour sortir seul |
| mày còn quá nhỏ để có thể đi chơi một mình |
|  | nhỏ mọn, hèn mọn |
|  | Petite affaire |
| việc nhỏ mọn |
|  | Un petit personnage |
| một nhân vật hèn mọn |
|  | Petits détails |
| chi tiết vụn vặt |
|  | (thân mật) yêu |
|  | Petite mère |
| mẹ thân yêu |
|  | à la petite semaine |
|  | thiếu tính toán lâu dài, đến đâu hay đến đó |
|  | au petit pied |
|  | thu nhỏ |
|  | jouer au petit soldat |
|  | (thân mật) ranh mãnh |
|  | les petits ruisseaux font les grandes rivières |
|  | tích tiểu thành đại |
|  | petit ami; petite amie |
|  | tình thân |
|  | petit blanc |
|  | rượu vang trắng |
|  | petit frère |
|  | em trai |
|  | petit nègre |
|  | tiếng Pháp giả cầy |
|  | petit nom |
|  | họ |
|  | petit soeur |
|  | em gái |
|  | petite main débutante |
|  | cô thợ may tập nghề |
|  | petites gens |
|  | những dân thường |
|  | petit esprit |
|  | người nhỏ nhen |
|  | petite vérole |
|  | bệnh đậu mùa |
|  | petit salé |
|  | món thịt lợn kho mặn |
|  | petits soins |
|  | sự săn sóc ân cần |
|  | se faire petit |
|  | thu mình lại; ẩn náu |
|  | se faire petit devant quelqu'un |
|  | khúm núm trước mặt ai |
 | danh từ giống đực |
|  | em bé, trẻ con |
|  | Les petits entrent les premiers |
| các em bé vào trước |
|  | con |
|  | La chatte et ses petits |
| con mèo cái và đàn con |
|  | cái nhỏ |
|  | Du petit au grand |
| từ cái nhỏ đến cái lớn |
|  | (số nhiều) dân nghèo; người yếu; người hèn mọn |
|  | faire des petits |
|  | đẻ (động vật) |
|  | sinh sôi, nảy nở, tăng lên |
|  | le monde des infiniment petits |
|  | thế giới vi mô |
 | phó từ |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) ít |
|  | en petit |
|  | thu nhỏ lại |
|  | petit à petit |
|  | dần dần, lần lần |
 | phản nghĩa Grand. Colossal, géant, gigantesque, immense; âgé, adulte; ample, étendu, large, |
 | phản nghĩa long; gros; abondant, copieux, nombreux; considérable, important; digne, généreux, |
 | phản nghĩa grandiose, magnique. |