Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
pedal



/'pedl/

danh từ
bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)
(âm nhạc) âm nền
động từ
đạp bàn đạp
đạp xe đạp; đạp (xe đạp)
tính từ
(động vật học) (thuộc) chân


bàn đạp; thuỷ túc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pedal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.