![](img/dict/02C013DD.png) | [partie] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem parti |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần, bộ phận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Partie centrale |
| phần trung tâm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Partie suppérieure / inférieure |
| phần trên / phần dưới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les parties du corps |
| các bộ phận của cơ thể |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyên môn, ngành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être très fort dans sa partie |
| rất giỏi trong chuyên môn của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc (chơi, đấu) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Partie de chasse |
| cuộc đi săn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La partie n'est pas égale |
| cuộc đấu không cân sức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Abandonner la partie |
| bỏ cuộc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vùng, nơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous n'habitons pas la même partie de la ville |
| chúng tôi không ở cùng chỗ với nhau trong thành phố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đối thủ, đối phương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao; (đánh bài), (đánh cờ)) ván, hội; hiệp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les parties en litige |
| các bên tranh chấp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entendre les parties |
| nghe các bên nói (bên nghuyên, bên bị) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) bè |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, (thông tục)) cơ quan sinh dục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir affaire à forte partie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gặp một đối thủ mạnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en partie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một phần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire partie de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong số những; thuộc về |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire partie nulle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoà, không được không thua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gagner la partie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les cinq parties du monde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | năm châu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | partie d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ván quyết định, hiệp quyết định |
| ![](img/dict/809C2811.png) | parties du discours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (ngôn ngữ học) từ loại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | parties honteuses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỗ kín, bộ phận sinh dục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | parties naturelles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bộ phận sinh dục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | parties nobles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bộ óc; quả tim |
| ![](img/dict/809C2811.png) | perdre la partie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre à partie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | buộc tội, đổ trách nhiệm cho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | une grande partie de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều, phần lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | une petite partie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ít, không nhiều |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ensemble, totalité, tout |