Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parnassian




parnassian
[pɑ:'næsiən]
tính từ
(thơ ca) (thuộc) thi đàn
danh từ
(thơ ca) hội viên thi đàn (một trường phái nhà thơ Pháp ở (thế kỷ) 19)


/pɑ:'næsiən/

tính từ
(thơ ca) (thuộc) thi đàn

danh từ
(thơ ca) hội viên thi đàn (một trường phái nhà thơ Pháp ở (thế kỷ) 19)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.