parabola 
parabola | [pə'ræbələ] |  | danh từ | |  | (toán học) đường Parabôn |
parabôn
p. of convergence parabôn hội tụ
p. of higher order parabôn bậc cao
cubic p. parabôn bậc ba
cubical p. parabôn bậc ba
focal p. parabôn tiêu
osculating p. parabôn mật tiếp
semi-cubical p. parabôn nửa bậc ba
/pə'ræbələ/
danh từ
(toán học) Parabôn
|
|