Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panacea




panacea
[,pænə'siə]
danh từ
thuốc bách bệnh; thuốc chữa mọi bệnh tật


/,pænə'siə/

danh từ
thuốc bách bệnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "panacea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.