palmate
palmate | ['pælmit] | | | Cách viết khác: | | | palmated |  | ['pælmeitid] |  | tính từ | | |  | (thực vật học) hình chân vịt (lá) | | |  | (động vật học) có màng (chân chim) |
/'pælmit/ (palmated) /'pælmeitid/
tính từ
(thực vật học) hình chân vịt (lá)
(động vật học) có màng (chân chim)
|
|