Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overdone




overdone
Xem overdo


/'ouvə'du:/

ngoại động từ overdid, overdone
làm quá trớn, làm quá
làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng
he overdid his apology anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng
làm mệt phờ
nấu quá nhừ

nội động từ
làm quá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overdone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.