outsider
outsider | [,aut'saidə(r)] |  | danh từ | |  | người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn | |  | người không cùng nghề; người không chuyên môn | |  | đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng |
/'aut'saidə/
danh từ
người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn
người không cùng nghề; người không chuyên môn
đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
|
|