Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outland




outland
['autlænd]
danh từ số nhiều
vùng hẻo lánh xa xôi
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài


/'autlænd/

danh từ số nhiều
vùng hẻo lánh xa xôi
đất ở người thái ấp
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài

Related search result for "outland"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.