Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out



/aut/

phó từ

ngoài, ở ngoài, ra ngoài

    to be out in the rain ở ngoài mưa

    to be out đi vắng

    to put out to sea ra khơi

    to be out at sea ở ngoài khơi

ra

    the war broke out chiến tranh nổ ra

    to spread out trải rộng ra

    to lenngthen out dài ra

    to dead out chia ra

    to pick out chọn ra

hẳn, hoàn toàn hết

    to dry out khô hẳn

    to be tired out mệt lử

    to die out chết hẳn

    before the week is out trước khi hết tuần

    have you read it out? anh ta đã đọc hết cuốn sách đó chưa?

    he would not hear me out nó nhất định không nghe tôi nói hết đã

không nắm chính quyền

    Tories are out đảng Bảo thủ (Anh) không nắm chính quyền

đang bãi công

    miners are out công nhân mỏ đang bãi công

tắt, không cháy

    the fire is out đám cháy tắt

    to turn out the light tắt đèn

không còn là mốt nữa

    top hats are out mũ chóp cao không còn là mốt nữa

to thẳng, rõ ra

    to sing out hát to

    to speak out nói to; nói thẳng

    to have it out with somebody giải thích cho rõ ra với ai, nói thẳng ra với ai

sai khớp, trật khớp, trẹo xương

    arm is out cánh tay bị trẹo xương

gục, bất tỉnh

    to knock out đánh gục, đánh bất tỉnh, cho đo ván

    to pass out ngất đi, bất tỉnh

sai, lầm

    to be out in one's calculations sai trong sự tính toán

không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng

    the news put him out tin đó làm anh ra bối rối

    I have forgotten my part and I am out tôi quên mất phần vở (kịch) của tôi và tôi cuống lên

đã xuất bản (sách); đã nở (gà con); đã được cho ra giao du (con gái mới lớn lên); đã truyền đi (bức điện)

!all out

(thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý

!to be out and about

đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi)

!out and away

bỏ xa, không thể so sánh được với

!out and to be out for something

đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì

!out from under

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo

!out of

ra ngoài, ra khỏi, ngoài

    out of the house ra khỏi nhà

    out of reach ngoài tầm với

    out of danger thoát khỏi cảnh hiểm nguy



    out of curiosity vì tò mò

    out of pity vì lòng trắc ẩn

    out of mecessity vì cần thiết

bằng

    made out of stone làm bằng đá

cách xa, cách

    three kilometers out of Hanoi cách Hà nội ba kilômet

    out of sight out of mind xa mặt cách lòng

sai lạc

    to sing out of tune hát sai, hát lạc điệu

    out of drawing vẽ sai

trong, trong đám

    nine out of ten chín trong mười cái (lần...)

    to take one out of the lot lấy ra một cái trong đám

hết; mất

    to be out of money hết tiền

    to be out of patience không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa

    to be out of one's mind mất bình tĩnh

    to cheat someone out of his money lừa ai lấy hết tiền

không

    out of doubt không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn

    out of number không đếm xuể, vô số

    out of place không đúng chỗ, không đúng lúc

!out to

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì)

!out with

cút đi, cút khỏi, ra khỏi

    out with him! tống cổ nó ra!

    out with it! nói ra đi!, cứ nói đi!

bất hoà, xích mích, không thân thiện

    to be out with somebody xích mích với ai, không thân thiện với ai

danh từ

từ ở... ra, từ... ra

    from out the room came a voice một giọng nói vọng từ trong buồng ra

ở ngoài, ngoài

    out this window ở ngoài cửa sổ này

tính từ

ở ngoài, ở xa

    an out match một trận đấu ở sân khác (không phải ở sân nhà)

quả

    out size cỡ quá khổ

danh từ

(số nhiều) (chính trị) (the outs) đảng không nắm chính quyền

(ngành in) sự bỏ sót chữ; chữ bỏ sót

(thể dục,thể thao) quả bóng đánh ra ngoài sân (quần vợt)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lối thoát; cách cáo từ, cách thoái thác

!the ins and outs

(xem) in

ngoại động từ (từ lóng)

(thông tục) tống cổ nó đi

(thể dục,thể thao) cho nó đo ván (quyền Anh)

nội động từ

lộ ra (điều bí mật...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "out"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.