Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
otherwise





otherwise
['ʌðəwaiz]
phó từ
khác, cách khác
he could not act otherwise
anh ta không thể hành động khác hơn được
I should have come here yesterday, but I was otherwise engaged
hôm qua lẽ ra tôi đến đây, nhưng tôi lại bận việc khác
mặt khác, về mặt khác
he is unruly, but not otherwise blameworthy
nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách
liên từ
nếu không thì...
put the cap back on the bottle, otherwise the juice will spill
đậy cái nắp chai lại, nếu không nước ngọt sẽ đổ ra
seize the chance, otherwise you will regret it
nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc
we must run, otherwise we'll be too late
chúngta phải chạy thôi, nếu không chúng ta sẽ đến muộn
do as you're told, otherwise you'll be in trouble
hãy làm như người ta bảo anh, nếu không anh sẽ gặp rắc rối đấy
tính từ
khác; ở trong một tình trạng khác
the truth is quite otherwise
sự thật hoàn toàn khác



cách khác, khác

/'ʌðəwaiz/

phó từ
khác, cách khác
he could not have acted otherwise anh ta đã không hành động khác được
nếu không thì...
seize the chance, otherwise you will regret it nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc
mặt khác, về mặt khác
he is unruly, but not otherwise blameworthy nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "otherwise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.