Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
ossification


ossification
n, 골화, 골화조직, (감정 등의)무감각화, (사상, 신앙등의)경직화, 고정화


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.