organized
tính từ có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu được sắp xếp, chuẩn bị có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân)
organized | ['ɔ:gənaizid] | | Cách viết khác: | | organised | | ['ɔ:gənaizid] | | tính từ | | | có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu | | | a well-organized office | | một văn phòng rất ngăn nắp | | | được sắp xếp, chuẩn bị | | | organized crime | | phạm tội có tổ chức | | | có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân) | | | organized labour | | lao động được tổ chức thành nghiệp đoàn |
|
|