Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
organisé


[organisé]
tính từ
hữu cơ
Corps organisé
vật hữu cơ
có tổ chức
école bien organisée
nhà trưá»ng có tổ chức tốt
Esprit organisé
đầu óc có tổ chức
phản nghĩa Anarchique, confus, désordonné, inorganique, inorganisé.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.