Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organically




organically
['ɔ:gænikəli]
phó từ
hữu cơ


/'ɔ:gænikəli/

phó từ
hữu cơ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.