océan
 | [océan] |  | danh từ giống đực | |  | đại dương | |  | Les océans et les mers couvrent les sept dixièmes de la surface de la terre | | đại dương và biển chiếm bảy phần mưá»i diện tÃch quả đất | |  | Etude des océans | | hải dương há»c | |  | (nghÄ©a bóng) khoảng mênh mông, cảnh xanh tươi bát ngát |
|
|