Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obstruction


/əb'strʌkʃn/

danh từ ((cũng) obstructive)

sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc

sự cản trở, sự gây trở ngại

trở lực, điều trở ngại

sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)

(y học) sự tắc (ruột...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obstruction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.