négociable
 | [négociable] |  | tÃnh từ | |  | (thương nghiệp) có thể chuyển dịch (thương phiếu...) | |  | có thể thảo luáºn, có thể bà n cãi | |  | Les conditions de ce contrat sont négociables | | những Ä‘iá»u kiện cá»§a bản hÆ¡p đồng nà y có thể thảo luáºn được |
|
|