|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nuancer
 | [nuancer] |  | ngoại động từ | |  | tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh), phối hợp màu sắc (trong bức tranh) | |  | diễn đạt tinh vi | |  | Nuancer sa pensée | | diễn đạt tinh vi tư tưởng của mình |  | phản nghĩa Contraster, opposer, trancher. |
|
|
|
|