Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
nhắn


 口信; 寄口信; 寄语 <口头转告的话; 口头转递的消息。>
 nhờ anh nhắn lại với gia đình tôi là hôm nay tôi không về.
 请你给我家里捎个口信, 说我今天不回家了。 过话 <传话。>
 xin anh nhắn giùm, ngày mai tôi không đến tìm anh ấy.
 请你替我过个话儿, 就说明天我不去找他了。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.