|
Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
nhắn
| | | 口信; 寄口信; 寄语 <口头转告的话; 口头转递的消息。> | | | nhờ anh nhắn lại với gia đình tôi là hôm nay tôi không về. | | 请你给我家里捎个口信, 说我今天不回家了。 过话 <传话。> | | | xin anh nhắn giùm, ngày mai tôi không đến tìm anh ấy. | | 请你替我过个话儿, 就说明天我不去找他了。 |
|
|
|
|