Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhuyễn


t. 1. Mềm nát: Bột nhào nhuyễn. 2. Mềm và mịn: Lụa nhuyễn mặt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.