|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoác
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngoác] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khẩu ngữ) Open wide (one's mouth). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngoác miệng ra ngáp | | To yawn with the mouth wide open. |
(khẩu ngữ) Open wide (one's mouth) Ngoác miệng ra ngáp To yawn with the mouth wide open
|
|
|
|