Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nest



/nest/

danh từ

tổ, ổ (chim, chuột...)

    a bird's nest tổ chim

    a wasp's nest tổ ong bắp cày

nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)

    a nest of pirates sào huyệt kẻ cướp

bộ đồ xếp lồng vào nhau

    a nest of tables bộ bàn xếp lồng vào nhau

    a nest of boxes bộ hộp xếp lồng vào nhau

!to feather one's nest

(xem) feather

!it's an ill bord that fouls its own nest

(tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng

nội động từ

làm tổ

tìm tổ chim, bắt tổ chim

    to go nesting đi bắt tổ chim

ẩn núp, ẩn mình

ngoại động từ

đặt vào ổ

((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau

    nested boxes những hộp xếp lồng vào nhau

(kỹ thuật) lắp (mộng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.