Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negro




negro
['ni:grou]
danh từ
người da đen
tính từ
đen, (thuộc) người da đen
negro ant
kiến đen
a negro village
một làng của người da đen


/'ni:grou/

danh từ
người da đen

tính từ
đen, (thuộc) người da đen
negro ant kiến đen
a negro village một làng của người da đen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "negro"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.