|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
navigateur
 | [navigateur] |  | danh từ giống đực | |  | (văn học) người đi biển, nhà hàng hải | |  | thuỷ thủ (tàu buôn) | |  | nhân viên đoàn phi hành, hoa tiêu (máy bay) | |  | (tin học) trình duyệt (Web) |  | tính từ | |  | giỏi đi biển | |  | Peuple navigateur | | dân tộc giỏi đi biển |
|
|
|
|