| [nationaliser] |
| ngoại động từ |
| | quốc hữu hoá |
| | Nationalise les grandes industries |
| quốc hữu hoá các ngành công nghiệp lớn |
| | Entreprise nationalisée |
| xí nghiệp đã được quốc hữu hoá |
| | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dân tộc hoá; quốc gia hoá |
| phản nghĩa Dénationaliser, privatiser. |