narrowly
narrowly | ['nærouli] | | phó từ | | | kỹ lưỡng; tỉ mỉ; từng ly từng tí | | | to watch somebody narrowly | | để ý theo dõi ai từng ly từng tí | | | súyt; suýt nữa | | | we won narrowly | | chúng tôi thắng sát nút | | | he narrowly escaped drowning | | nó suýt chết đuối |
/'nærouli/
phó từ chật hẹp, hẹp hòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) kỹ lưỡng, tỉ mỉ, từng ly từng tí to ưatch somebody narrowly để ý theo dõi ai từng lui từng tí suýt, suýt nữa he narrowly escaped drowing nó suýt chết đuối
|
|