narrative
narrative | ['nærətiv] | | danh từ | | | chuyện kể, bài tường thuật | | | thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật | | tính từ | | | dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật |
/'nærətiv/
danh từ chuyện kể, bài tường thuật thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật
tính từ dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật
|
|