nancy
nancy | ['nænsi] | | danh từ (thông tục) | | Cách viết khác: | | nance | | [næns] | | | người ẻo lả như đàn bà | | | người tình dục đồng giới | | tính từ (thông tục) | | | ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai) | | | tình dục đồng giới |
/'nænsi/
danh từ (thông tục) (nance) /næns/ người ẻo lả như đàn bà người tình dục đồng giới
tính từ (thông tục) ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai) tình dục đồng giới
|
|