|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métrage
![](img/dict/02C013DD.png) | [métrage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đo (bằng) mét | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số (đo bằng) mét | | ![](img/dict/809C2811.png) | court métrage | | ![](img/dict/633CF640.png) | bộ phim ngắn (khoảng 300 - 600 mét) | | ![](img/dict/809C2811.png) | long métrage | | ![](img/dict/633CF640.png) | bộ phim dà i (trên 2500 mét) | | ![](img/dict/809C2811.png) | moyen métrage | | ![](img/dict/633CF640.png) | bộ phim trung bình |
|
|
|
|