Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méchanceté


[méchanceté]
danh từ giống cái
tính độc ác
La méchanceté de caractère
tính nết độc ác
Agir avec méchanceté
hành động độc ác
hành động độc ác, lá»i nói độc ác
Faire une méchanceté à qqn
hành động độc ác đối với ai
Dire des méchancetés
nói những lá»i độc ác
phản nghĩa Bienveillance, bonté, gentillesse, humanité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.