Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monodactylous




monodactylous
[,mɔnə'dæktiləs]
tính từ
động có một ngón


/,mɔnə'dæktiləs/

tính từ
động có một ngón


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.