monition
monition![](img/dict/02C013DD.png) | [mou'ni∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) giấy gọi ra toà |
/mou'niʃn/
danh từ
sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)
(tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới
(pháp lý) giấy gọi ra toà
|
|