mobility
mobility![](img/dict/02C013DD.png) | [mou'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chuyển động, tính di động; tính lưu động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh |
tính di động, tính lưu động
free m. di động tự do, độ động tự do, độ động toàn phần
/mou'biliti/
danh từ
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động
tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
|
|