misdirect
misdirect | ['misdi'rekt] |  | ngoại động từ | | |  | chỉ dẫn sai; hướng sai | | |  | to misdirect one's energies and abilities | | | hướng nghị lực và khả năng vào một mục đích sai lầm | | |  | ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...) | | |  | to misdirect a letter | | | ghi sai địa chỉ ở bức thư |
/'misdi'rekt/
ngoại động từ
chỉ dẫn sai; hướng sai to misdirect one's energies and abilities hướng nghị lực và khả năng vào một mục đích sai lầm
ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...) to misdirect a letter ghi sai địa chỉ ở bức thư
|
|