milage
milage | ['mailidʒ] | |  | như mileage |
/'mailidʤ/ (milage) /'mailidʤ/
danh từ
tổng số dặm đã đi được
phụ cấp đi đường (tính theo dặm)
cước phí (chuyên chở... tính theo dặm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ích lợi; sự dùng to get a lot of mileage from something dùng cái gì được lâu
|
|