 | [mercuriale] |
 | danh từ giống cái |
| |  | giá biểu (trên thị trường) |
| |  | diễn văn khai mạc hội mở toà |
| |  | (văn học) lời quở trách |
| |  | Recevoir une verte mercuriale |
| | bị quở trách gay gắt |
| |  | (sử học) hội nghị kiểm điểm của toà án; diễn văn chủ tịch hội nghị kiểm điểm của toà án. |
| |  | (thực vật học) cỏ xổ |